Có 2 kết quả:
还口 huán kǒu ㄏㄨㄢˊ ㄎㄡˇ • 還口 huán kǒu ㄏㄨㄢˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retort
(2) to answer back
(2) to answer back
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retort
(2) to answer back
(2) to answer back
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh