Có 2 kết quả:

还口 huán kǒu ㄏㄨㄢˊ ㄎㄡˇ還口 huán kǒu ㄏㄨㄢˊ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to retort
(2) to answer back

Từ điển Trung-Anh

(1) to retort
(2) to answer back